|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13283 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15324 |
---|
008 | 061006b2006 NL ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9004154051 |
---|
039 | |a201311151728|bhanhlt|c201311151728|dhanhlt|y200804011122|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aNL |
---|
082 | |a342.08 |
---|
090 | |a342.08|bOBO 2006 |
---|
100 | 1 |aObokata, Tom |
---|
245 | 10|aTrafficking of human beings from a human rights perspective :|btowards a holistic approach /|cTom Obokata |
---|
246 | 30|aTowards a holistic approach |
---|
260 | |aLeiden, The Netherlands ;|aBoston :|bMartinus Nijhoff,|cc2006 |
---|
300 | |axvii, 247 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 225-236) and index. |
---|
650 | 0|aHuman rights. |
---|
650 | 0|aHuman trafficking. |
---|
650 | 0|aTransnational crime. |
---|
650 | 0|aWomen|xCrimes against. |
---|
650 | 0|aForced labor|xPrevention|xInternational cooperation. |
---|
650 | 0|aVictims of crimes|xProtection. |
---|
650 | 0 |aChildren|xCrimes against. |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aQuyền trẻ em |
---|
653 | |aTrẻ em |
---|
653 | |aLực lượng lao động |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 001849 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
950 | |a85 EUR |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 001849
|
Đọc giáo viên
|
342.08 OBO 2006
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào