|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13635 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15702 |
---|
005 | 202302170928 |
---|
008 | 070213b2006 GB ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0199287007 |
---|
020 | |a9780199287000|cTL phân hiệu (photo) |
---|
039 | |a20230217092609|bhiennt|c20200505135047|dhuent|y200805231128|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | |a342.08|bSTO 2006 |
---|
100 | 1 |aStone, Richard,|d1951 Mar. 7- |
---|
245 | 10|aTextbook on civil liberties and human rights /|cRichard Stone |
---|
246 | 14|aTextbook on civil liberties & human rights |
---|
246 | 30|aCivil liberties and human rights |
---|
250 | |a6th ed |
---|
260 | |aOxford ;|aNew York :|bOxford University Press,|c2006 |
---|
300 | |axl, 528 p. ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0|aHuman rights|zGreat Britain. |
---|
650 | 0 |aCivil rights|zGreat Britain. |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aQuyền dân sự |
---|
653 | |aLuật Hiến pháp |
---|
653 | |aAnh |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 001768 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005808 |
---|
856 | 41|3Table of contents only|uhttp://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0713/2007618150-t.html |
---|
856 | 42|3Contributor biographical information|uhttp://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0723/2007618150-b.html |
---|
856 | 42|3Publisher description|uhttp://www.loc.gov/catdir/enhancements/fy0723/2007618150-d.html |
---|
890 | |a2|b2|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005808
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
342.08 STO 2006
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVA 001768
|
Đọc giáo viên
|
342.08 STO 2006
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào