|
000
| 01284nam a2200349 a 4500 |
---|
001 | 94987 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | F9CF8F3D-86A3-491A-AA10-4F758A6D0DE7 |
---|
005 | 202303011448 |
---|
008 | 230223s2020 enk b 001 0 eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780198738046|c3579000 |
---|
039 | |a20230301144545|bluongvt|c20230301143646|dluongvt|y20230223163424|zyenkt |
---|
040 | |aDLC|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
050 | 00|aK3585 |
---|
082 | |a344.046A|bMOR 2020|223 ed. |
---|
100 | 1 |aMorgera, Elisa |
---|
240 | 10|aCorporate accountability in international environmental law |
---|
245 | 10|aCorporate environmental accountability in international law / |cElisa Morgera |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aOxford|aNew York : |bOxford University Press, |c2020 |
---|
300 | |axxiv, 318 p. ; |c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (pages 291-316) and index. |
---|
650 | 4|aLuật Quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aDoanh nghiệp|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTrách nhiệm bồi thường thiệt hại|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTrách nhiệm xã hội|2Bộ TKKHXH&NV |
---|
650 | 4|aLuật Môi trường quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 003136 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengnuocngoai/2022/cidmex/corporateenvironmentalaccountabilityininternationallawthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aKhuất Thị Yến |
---|
912 | |aVũ Thị Lương |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 003136
|
Đọc giáo viên
|
344.046A MOR 2020
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào