Giá tiền | |
Giá tiền | |
DDC
| 328.41/07 |
Tác giả CN
| Miers, David |
Nhan đề
| Legislation /by David R. Miers and Alan C. Page |
Thông tin xuất bản
| London :Sweet & Maxwell,1990 |
Mô tả vật lý
| xviii, 266 p. ;22 cm. |
Phụ chú
| "Table of cases": p. xi-xiii |
Phụ chú
| "Table of statutes": p. xv-xviii |
Phụ chú
| Includes indexes |
Thuật ngữ chủ đề
| Legislation-Great Britain. |
Từ khóa
| Pháp luật |
Từ khóa
| Anh |
Từ khóa
| Lập pháp |
Tác giả(bs) CN
| Page, Alan C |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênA(1): GVA 001529 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 9034 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 10894 |
---|
008 | 820922s1990 GB ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0421271108 : |
---|
020 | |a0421271205 (pbk.) : |
---|
039 | |a201311160914|bhanhlt|c201311160914|dhanhlt|y200406080329|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | 00|a328.41/07|219 |
---|
090 | |a328.41|bMIE 1990 |
---|
100 | 1 |aMiers, David |
---|
245 | 10|aLegislation /|cby David R. Miers and Alan C. Page |
---|
260 | |aLondon :|bSweet & Maxwell,|c1990 |
---|
300 | |axviii, 266 p. ;|c22 cm. |
---|
500 | |a"Table of cases": p. xi-xiii |
---|
500 | |a"Table of statutes": p. xv-xviii |
---|
500 | |aIncludes indexes |
---|
650 | 0 |aLegislation|zGreat Britain. |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aAnh |
---|
653 | |aLập pháp |
---|
700 | 1 |aPage, Alan C |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 001529 |
---|
890 | |a1|b3|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 001529
|
Đọc giáo viên
|
328.41 MIE 1990
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào