|
000
| 01323nam a2200361 a 4500 |
---|
001 | 71460 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | RERO |
---|
004 | A2D50031-C107-4D0B-B60E-E2B9D1BF81A4 |
---|
005 | 201906191055 |
---|
008 | 190619s2008 xxk||| | ||||00| |eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780230028784|cTL photo |
---|
039 | 7|a20190619105546|bhiennt|c20190617075608|dhientt|y20190612112100|z9577 |
---|
039 | 9|a201811162338|bVLOAD|c201809012113|dVLOAD|c201706111350|dVLOAD|c201703071559|d9577|y201207061733|z7983 |
---|
040 | |aRERO geheg|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | 0 |a428|bWIL 2008|223 ed. |
---|
100 | 1 |aWilliams, Erica J. |
---|
245 | 10|aPresentations in English :|bfind your voice as a presenter /|cErica J. Williams |
---|
260 | |aOxford : |bMacmillan, |c2008 |
---|
300 | |a128 p. : |bill. ; |c26 cm. |
---|
650 | 7|aAnglais (langue)|2rero |
---|
650 | 7|aLangues vivantes|2rero |
---|
650 | 7|aParler en public|2rerovoc |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aKĩ năng thuyết trình |
---|
653 | |aKĩ năng nói |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cA|j(1): DSVA 000386 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieuphoto/presentationsinenglishthumbimage.jpg |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVA 000386
|
Đọc sinh viên
|
428 WIL 2008
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào