• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 428.0076 LOU 2018
    Nhan đề: Longman preparation series for the TOEIC test.

Giá tiền 454000
LCC PE1128
DDC 428.0076
Tác giả CN Lougheed, Lin,
Nhan đề Longman preparation series for the TOEIC test. Introductory course : listening and reading / Lin Lougheed
Lần xuất bản 6th ed.
Thông tin xuất bản White Plains, NY :Pearson Education,2018
Mô tả vật lý vi, 346 p. : ill. ; 28 cm. + 1 CD
Thuật ngữ chủ đề English language-Textbooks for foreign speakers
Thuật ngữ chủ đề English language-Business English-Examinations-Study guides
Thuật ngữ chủ đề Test of English for International Communication-Study guides
Từ khóa Kĩ năng đọc
Từ khóa Kĩ năng nghe
Từ khóa TOEIC
Từ khóa Tiếng Anh
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênA(10): DSVA 000512-6, DSVACD 000512-6
Địa chỉ DHLMượn sinh viênA(10): MSVA 000891-5, MSVACD 000891-5
000 01180nam a2200313 a 4500
00176764
0022
003UkOxU
004B4AB6F21-0BDE-4508-9228-B151333EC43B
005202006080835
008200512s2018 nyua 000 0 eng
0091 0
020 |a9780134862729|c454000
039|a20200608083458|bhuent|c20200527113606|dluongvt|y20200512175600|zluongvt
040 |aDLC|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT
0410 |aeng
044 |anyua
05000|aPE1128
0820|a428.0076|bLOU 2018|223 ed.
1001 |aLougheed, Lin,|d1946-
24510|aLongman preparation series for the TOEIC test. |pIntroductory course : |blistening and reading / |cLin Lougheed
250 |a6th ed.
260 |aWhite Plains, NY :|bPearson Education,|c2018
300 |avi, 346 p. : |bill. ; |c28 cm.|e1 CD
650 4|aEnglish language|vTextbooks for foreign speakers
650 4|aEnglish language|xBusiness English|xExaminations|vStudy guides
650 4|aTest of English for International Communication|vStudy guides
653 |aKĩ năng đọc
653 |aKĩ năng nghe
653 0|aTOEIC
653 |aTiếng Anh
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cA|j(10): DSVA 000512-6, DSVACD 000512-6
852|aDHL|bMượn sinh viên|cA|j(10): MSVA 000891-5, MSVACD 000891-5
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengnuocngoai/2019/cidmex/longmanpreparationseriesforthetoeictestthumbimage.jpg
890|a20|b3|c0|d0
911|aVũ Thị Lương
912|aNguyễn Thị Hiền
925|aG
927|aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVACD 000895 Mượn sinh viên 428.0076 LOU 2018 Sách tham khảo 20
2 MSVACD 000894 Mượn sinh viên 428.0076 LOU 2018 Sách tham khảo 19
3 MSVACD 000893 Mượn sinh viên 428.0076 LOU 2018 Sách tham khảo 18
4 MSVACD 000892 Mượn sinh viên 428.0076 LOU 2018 Sách tham khảo 17
5 MSVACD 000891 Mượn sinh viên 428.0076 LOU 2018 Sách tham khảo 16
6 DSVACD 000516 Đọc sinh viên 428.0076 LOU 2018 Sách tham khảo 15
7 DSVACD 000515 Đọc sinh viên 428.0076 LOU 2018 Sách tham khảo 14
8 DSVACD 000514 Đọc sinh viên 428.0076 LOU 2018 Sách tham khảo 13
9 DSVACD 000513 Đọc sinh viên 428.0076 LOU 2018 Sách tham khảo 12
10 DSVACD 000512 Đọc sinh viên 428.0076 LOU 2018 Sách tham khảo 11