- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 152 BLY 2021
Nhan đề: Tận hưởng thời gian /
Giá tiền | 129000 |
Kí hiệu phân loại
| 152 |
Tác giả CN
| Blyth, Catherine |
Nhan đề
| Tận hưởng thời gian / Catherine Blyth ; Khánh Trang dịch |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công thương,2021 |
Mô tả vật lý
| 143 tr. :minh hoạ ;24 cm. |
Phụ chú
| Tên sách tiếng Anh: Enjoy time: Stop rushing, get more done |
Tóm tắt
| Chia sẻ 20 bài học liên quan đến những thách thức chính mà thời gian mang lại và cách quản lí nó, qua đó hướng dẫn bạn cách tận hưởng thời gian trong cuộc sống hàng ngày. |
Thuật ngữ chủ đề
| Thời gian-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Tâm lí học-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Quản lí thời gian-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Kĩ năng sống-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(4): DSVTKM 002167-70 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 004663 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 89808 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 9CE7DCCB-9C80-4A89-9586-84F5423FC573 |
---|
005 | 202206101600 |
---|
008 | 220610s2021 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043113617|c129000 |
---|
039 | |a20220610155615|bhiennt|c20220610102818|dhiennt|y20220531140217|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 1 |avie|heng |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a152|bBLY 2021 |
---|
100 | 1 |aBlyth, Catherine |
---|
245 | 10|aTận hưởng thời gian / |cCatherine Blyth ; Khánh Trang dịch |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông thương,|c2021 |
---|
300 | |a143 tr. :|bminh hoạ ;|c24 cm. |
---|
500 | |aTên sách tiếng Anh: Enjoy time: Stop rushing, get more done |
---|
520 | |aChia sẻ 20 bài học liên quan đến những thách thức chính mà thời gian mang lại và cách quản lí nó, qua đó hướng dẫn bạn cách tận hưởng thời gian trong cuộc sống hàng ngày. |
---|
546 | |aSách viết bằng tiếng Việt, dịch từ tiếng Anh |
---|
650 | 4|aThời gian|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aTâm lí học|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aQuản lí thời gian|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aKĩ năng sống|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(4): DSVTKM 002167-70 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 004663 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2022/thaihabooks/tanhuongthoigianthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b2|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 004663
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
152 BLY 2021
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVTKM 002170
|
Đọc sinh viên
|
152 BLY 2021
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVTKM 002169
|
Đọc sinh viên
|
152 BLY 2021
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVTKM 002168
|
Đọc sinh viên
|
152 BLY 2021
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
DSVTKM 002167
|
Đọc sinh viên
|
152 BLY 2021
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|