Giá tiền | TL trao đổi |
Giá tiền | 116000 |
Kí hiệu phân loại
| 15 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Quang Vinh |
Nhan đề
| Hành vi tổ chức / Nguyễn Quang Vinh |
Lần xuất bản
| Tái bản lần thứ 2 |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh : Kinh tế TP. Hồ Chí Minh, 2022 |
Mô tả vật lý
| 342 tr. ; 24 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Quản trị kinh doanh |
Tóm tắt
| Trình bày một số vấn đề cơ bản của môn học Hành vi tổ chức. Nghiên cứu các khía cạnh về hành vi của con người trong tổ chức ở cấp độ cá nhân, đội nhóm và cấp độ tổ chức. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tổ chức-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Hành vi-Bộ TK KHXH&NV |
Thuật ngữ chủ đề
| Hành vi tổ chức-Bộ TK TVQG |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(5): DSVTKM 002220-4 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTKM(5): MSVTKM 010526-30 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 90996 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 6AF5577A-9185-40EE-8A0F-53A06BDAC637 |
---|
005 | 202209161002 |
---|
008 | 220916s2022 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043460018|cTL trao đổi |
---|
020 | |c116000 |
---|
039 | |a20220916100053|bhiennt|c20220913155847|dhoanvt|y20220912172600|zhoanvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a15|bNG - V 2022 |
---|
100 | 1|aNguyễn, Quang Vinh |
---|
245 | 10|aHành vi tổ chức / |cNguyễn Quang Vinh |
---|
250 | |aTái bản lần thứ 2 |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh : |bKinh tế TP. Hồ Chí Minh, |c2022 |
---|
300 | |a342 tr. ; |c24 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Trường Đại học Mở Thành phố Hồ Chí Minh. Khoa Quản trị kinh doanh |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 337 - 342 |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 329 - 336 |
---|
520 | |aTrình bày một số vấn đề cơ bản của môn học Hành vi tổ chức. Nghiên cứu các khía cạnh về hành vi của con người trong tổ chức ở cấp độ cá nhân, đội nhóm và cấp độ tổ chức. |
---|
650 | 4|aTổ chức|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aHành vi|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 7|aHành vi tổ chức|2Bộ TK TVQG |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(5): DSVTKM 002220-4 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTKM|j(5): MSVTKM 010526-30 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutraodoi/2022/ahanhvitochucthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVTKM 010530
|
Mượn sinh viên
|
15 NG - V 2022
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
MSVTKM 010529
|
Mượn sinh viên
|
15 NG - V 2022
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVTKM 010528
|
Mượn sinh viên
|
15 NG - V 2022
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVTKM 010527
|
Mượn sinh viên
|
15 NG - V 2022
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVTKM 010526
|
Mượn sinh viên
|
15 NG - V 2022
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
DSVTKM 002224
|
Đọc sinh viên
|
15 NG - V 2022
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
DSVTKM 002223
|
Đọc sinh viên
|
15 NG - V 2022
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVTKM 002222
|
Đọc sinh viên
|
15 NG - V 2022
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVTKM 002221
|
Đọc sinh viên
|
15 NG - V 2022
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVTKM 002220
|
Đọc sinh viên
|
15 NG - V 2022
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào