|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 95903 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | D8906051-B541-45D4-8D3E-F0987D17ACAB |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20230411104129|zhoanvt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
245 | 10|aLựa chọn luật áp dụng trong hợp đồng thương mại quốc tế tại Việt Nam / |cCao Xuân Phong … [et al.] |
---|
650 | 4|aLuật Quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aBộ luật Dân sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aHợp đồng thương mại quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aKí kết hợp đồng|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLựa chọn pháp luật áp dụng|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1|aCao, Xuân Phong|cThS. |
---|
773 | 0|tThông tin Khoa học Pháp lý.|dViện Khoa học Pháp lý,|g2022. - Số chuyên đề 6, tr. 4-60.|x1859-3879. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào