• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 428.2402434 MAS 2016
    Nhan đề: The lawyer's English language coursebook /

Giá tiền TL tặng biếu
LCC D9-43
DDC 428.2402434
Tác giả CN Mason, Catherine
Nhan đề The lawyer's English language coursebook / Catherine Mason
Lần xuất bản 2nd ed.
Thông tin xuất bản Birtley, England : Global Legal English, 2016
Mô tả vật lý 452 p. : ill. ;30 cm. + + 1 CD-ROM
Thuật ngữ chủ đề English language-Textbooks for foreign speakers
Thuật ngữ chủ đề Law
Thuật ngữ chủ đề English language
Thuật ngữ chủ đề English language
Thuật ngữ chủ đề English language-Problems, exercises, etc.
Thuật ngữ chủ đề Law-Terminology
Thuật ngữ chủ đề Textbooks
Từ khóa Pháp luật
Từ khóa Giáo trình
Từ khóa Tiếng Anh
Từ khóa Luật sư
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênA(10): DSVA 000523-7, DSVACD 000523-7
Địa chỉ DHLMượn sinh viênA(10): MSVA 000901-5, MSVACD 000901-5
000 02941nam a22007693a 4500
00176880
0022
003LIBRIS
00486F2D548-F6B2-488F-A2D2-58B0965E8A9C
005202006081602
008200522s2016 enka 000 0 eng c
0091 0
020 |a9780954071462|cTL tặng biếu
039|a20200608160058|bluongvt|c20200526084856|dhuent|y20200522151200|zhiennt
040 |aN5L|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT
0410 |aeng
044 |aenk
0500|aD9-43
0820|a428.2402434|bMAS 2016|222 ed.
1001 |aMason, Catherine
24514|aThe lawyer's English language coursebook / |cCatherine Mason
250 |a2nd ed.
260 |aBirtley, England : |bGlobal Legal English, |c2016
300 |a452 p. : |bill. ;|c30 cm. +|e1 CD-ROM
650 4|aEnglish language|vTextbooks for foreign speakers
650 4|aLaw
650 4|aEnglish language
650 4|aEnglish language
650 4|aEnglish language|vProblems, exercises, etc.
650 4|aLaw|xTerminology
650 4|aTextbooks
653 |aPháp luật
653 |aGiáo trình
653 |aTiếng Anh
653 |aLuật sư
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cA|j(10): DSVA 000523-7, DSVACD 000523-7
852|aDHL|bMượn sinh viên|cA|j(10): MSVA 000901-5, MSVACD 000901-5
890|a20|b8|c0|d0
911 |aNguyễn Thị Hiền
912 |aNguyễn Thị Huệ
925 |aG
926 |a0
927 |aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVACD 000905 Mượn sinh viên 428.2402434 MAS 2016 Sách tham khảo 20
2 MSVACD 000904 Mượn sinh viên 428.2402434 MAS 2016 Sách tham khảo 19
3 MSVACD 000903 Mượn sinh viên 428.2402434 MAS 2016 Sách tham khảo 18
4 MSVACD 000902 Mượn sinh viên 428.2402434 MAS 2016 Sách tham khảo 17
5 MSVACD 000901 Mượn sinh viên 428.2402434 MAS 2016 Sách tham khảo 16
6 DSVACD 000527 Đọc sinh viên 428.2402434 MAS 2016 Sách tham khảo 15
7 DSVACD 000526 Đọc sinh viên 428.2402434 MAS 2016 Sách tham khảo 14
8 DSVACD 000525 Đọc sinh viên 428.2402434 MAS 2016 Sách tham khảo 13
9 DSVACD 000524 Đọc sinh viên 428.2402434 MAS 2016 Sách tham khảo 12
10 DSVACD 000523 Đọc sinh viên 428.2402434 MAS 2016 Sách tham khảo 11