- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 428.2402434 MAS 2016
Nhan đề: The lawyer's English language coursebook /
|
000
| 02941nam a22007693a 4500 |
---|
001 | 76880 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | LIBRIS |
---|
004 | 86F2D548-F6B2-488F-A2D2-58B0965E8A9C |
---|
005 | 202006081602 |
---|
008 | 200522s2016 enka 000 0 eng c |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9780954071462|cTL tặng biếu |
---|
039 | |a20200608160058|bluongvt|c20200526084856|dhuent|y20200522151200|zhiennt |
---|
040 | |aN5L|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |aenk |
---|
050 | 0|aD9-43 |
---|
082 | 0|a428.2402434|bMAS 2016|222 ed. |
---|
100 | 1 |aMason, Catherine |
---|
245 | 14|aThe lawyer's English language coursebook / |cCatherine Mason |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aBirtley, England : |bGlobal Legal English, |c2016 |
---|
300 | |a452 p. : |bill. ;|c30 cm. +|e1 CD-ROM |
---|
650 | 4|aEnglish language|vTextbooks for foreign speakers |
---|
650 | 4|aLaw |
---|
650 | 4|aEnglish language |
---|
650 | 4|aEnglish language |
---|
650 | 4|aEnglish language|vProblems, exercises, etc. |
---|
650 | 4|aLaw|xTerminology |
---|
650 | 4|aTextbooks |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aGiáo trình |
---|
653 | |aTiếng Anh |
---|
653 | |aLuật sư |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cA|j(10): DSVA 000523-7, DSVACD 000523-7 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cA|j(10): MSVA 000901-5, MSVACD 000901-5 |
---|
890 | |a20|b8|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
MSVACD 000905
|
Mượn sinh viên
|
428.2402434 MAS 2016
|
Sách tham khảo
|
20
|
|
|
|
2
|
MSVACD 000904
|
Mượn sinh viên
|
428.2402434 MAS 2016
|
Sách tham khảo
|
19
|
|
|
|
3
|
MSVACD 000903
|
Mượn sinh viên
|
428.2402434 MAS 2016
|
Sách tham khảo
|
18
|
|
|
|
4
|
MSVACD 000902
|
Mượn sinh viên
|
428.2402434 MAS 2016
|
Sách tham khảo
|
17
|
|
|
|
5
|
MSVACD 000901
|
Mượn sinh viên
|
428.2402434 MAS 2016
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
6
|
DSVACD 000527
|
Đọc sinh viên
|
428.2402434 MAS 2016
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
7
|
DSVACD 000526
|
Đọc sinh viên
|
428.2402434 MAS 2016
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
8
|
DSVACD 000525
|
Đọc sinh viên
|
428.2402434 MAS 2016
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
9
|
DSVACD 000524
|
Đọc sinh viên
|
428.2402434 MAS 2016
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
10
|
DSVACD 000523
|
Đọc sinh viên
|
428.2402434 MAS 2016
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|