• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 428.3474 CAM 2012
    Nhan đề: English for academic study :

Giá tiền 950000
LCC PE1130.C367
DDC 428.3474
Tác giả CN Campbell, Colin,
Nhan đề English for academic study : listening: course book / Colin Campbell, Jonathan Smith
Thông tin xuất bản Reading, U.K. : Garnet Publishing, 2012
Mô tả vật lý 94 p. : ill. ; 28 cm. + 3 CDs
Tùng thư English for academic study
Phụ chú At bottom of title page: ISLC International Study and Language Centre, University of Reading
Phụ chú Previous edition published in 2009
Thuật ngữ chủ đề English language-Textbooks for foreign speakers
Thuật ngữ chủ đề International English Language Testing System
Thuật ngữ chủ đề English language-Problems, exercises, etc.
Thuật ngữ chủ đề Study skills-Problems, exercises, etc.
Thuật ngữ chủ đề English language-Spoken English-Problems, exercises, etc.
Từ khóa Tiếng Anh
Từ khóa Kĩ năng nghe
Tác giả(bs) CN Smith, Jonathan
Địa chỉ DHLĐọc sinh viênA(20): DSVA 000625-9, DSVACD1 000625-9, DSVACD2 000625-9, DSVACD3 000625-9
Địa chỉ DHLMượn sinh viênA(20): MSVA 001038-42, MSVACD1 001038-42, MSVACD2 001038-42, MSVACD3 001038-42
000 01981nam a2200541 a 4500
00181171
0022
003UkOxU
004829D9BD1-C52C-42C7-A318-676EF8742DE5
005202011130820
006
007
008201112s2012 enka 000 0 eng
0091 0
020 |a9781908614339|c950000
039|a20201113081906|bluongvt|c20201112084250|dhiennt|y20201111150417|zhuent
040 |aUkOxU|cVN-DHLHNI-TT|dVN-DHLHNI-TT
0410 |aeng
044|aenk
0500|aPE1130.C367
0820|a428.3474|bCAM 2012|223 ed.
1001 |aCampbell, Colin,|d1950-
24510|aEnglish for academic study : |blistening: course book / |cColin Campbell, Jonathan Smith
260 |aReading, U.K. : |bGarnet Publishing, |c2012
300 |a94 p. : |bill. ; |c28 cm.|e3 CDs
4900|aEnglish for academic study
500 |aAt bottom of title page: ISLC International Study and Language Centre, University of Reading
500 |aPrevious edition published in 2009
650 4|aEnglish language|vTextbooks for foreign speakers
650 4|aInternational English Language Testing System
650 4|aEnglish language|vProblems, exercises, etc.
650 4|aStudy skills|vProblems, exercises, etc.
650 4|aEnglish language|xSpoken English|vProblems, exercises, etc.
653 |aTiếng Anh
653 |aKĩ năng nghe
7001 |aSmith, Jonathan
852|aDHL|bĐọc sinh viên|cA|j(20): DSVA 000625-9, DSVACD1 000625-9, DSVACD2 000625-9, DSVACD3 000625-9
852|aDHL|bMượn sinh viên|cA|j(20): MSVA 001038-42, MSVACD1 001038-42, MSVACD2 001038-42, MSVACD3 001038-42
8561|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengnuocngoai/2020/cidmex/englishforacademicstudylisteningthumbimage.jpg
890|a40|b2|c0|d0
911|aNguyễn Thị Huệ
912|aNguyễn Thị Hiền
925 |aG
926 |a0
927 |aSH
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 MSVACD3 001042 Mượn sinh viên 428.3474 CAM 2012 Sách tham khảo 40
2 MSVACD3 001041 Mượn sinh viên 428.3474 CAM 2012 Sách tham khảo 39
3 MSVACD3 001040 Mượn sinh viên 428.3474 CAM 2012 Sách tham khảo 38
4 MSVACD3 001039 Mượn sinh viên 428.3474 CAM 2012 Sách tham khảo 37
5 MSVACD3 001038 Mượn sinh viên 428.3474 CAM 2012 Sách tham khảo 36
6 MSVACD2 001042 Mượn sinh viên 428.3474 CAM 2012 Sách tham khảo 35
7 MSVACD2 001041 Mượn sinh viên 428.3474 CAM 2012 Sách tham khảo 34
8 MSVACD2 001040 Mượn sinh viên 428.3474 CAM 2012 Sách tham khảo 33
9 MSVACD2 001039 Mượn sinh viên 428.3474 CAM 2012 Sách tham khảo 32
10 MSVACD2 001038 Mượn sinh viên 428.3474 CAM 2012 Sách tham khảo 31