- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 340/.2094 YOU 2007
Nhan đề: English, French & German comparative law /
Giá tiền | | Giá tiền | TL phân hiệu (photo) |
DDC
| 340/.2094 |
Tác giả CN
| Youngs, Raymond. |
Nhan đề
| English, French & German comparative law /Raymond Youngs. |
Nhan đề khác
| English, French and German comparative law. |
Lần xuất bản
| 2nd ed. |
Thông tin xuất bản
| London ;New York :Routledge-Cavendish,2007. |
Mô tả vật lý
| xlv, 667 p. ;24 cm. |
Phụ chú
| Previous ed.: 1998. |
Thuật ngữ chủ đề
| Comparative law. |
Thuật ngữ chủ đề
| Law-Germany. |
Thuật ngữ chủ đề
| Law-Great Britain. |
Thuật ngữ chủ đề
| Law-France. |
Từ khóa
| Pháp luật |
Từ khóa
| Đức |
Từ khóa
| Pháp |
Từ khóa
| Luật so sánh |
Từ khóa
| Anh |
Giá tiền
| 2350740 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênA(1): GVA 002363 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005834 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 35912 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | OCoLC |
---|
004 | 38554 |
---|
005 | 202302171115 |
---|
008 | 141013b2007 GB aed 000 ||eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1859419240 (pbk.) |
---|
020 | |a9781859419243|cTL phân hiệu (photo) |
---|
039 | |a20230217111254|bhiennt|c201410201100|dthaoct|y201410130946|znhunt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | |a340/.2094|bYOU 2007 |
---|
100 | 1 |aYoungs, Raymond. |
---|
245 | 10|aEnglish, French & German comparative law /|cRaymond Youngs. |
---|
246 | 3 |aEnglish, French and German comparative law. |
---|
250 | |a2nd ed. |
---|
260 | |aLondon ;|aNew York :|bRoutledge-Cavendish,|c2007. |
---|
300 | |axlv, 667 p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aPrevious ed.: 1998. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 653-656) and index. |
---|
505 | 00|aMachine generated contents note:|g1.|tConstitutions --|g2.|tLegal systems --|g3.|tcourt system --|g4.|tHuman rights --|g5.|tTorts. |
---|
650 | 0 |aComparative law. |
---|
650 | 0 |aLaw|zGermany. |
---|
650 | 0 |aLaw|zGreat Britain. |
---|
650 | 0 |aLaw|zFrance. |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aĐức |
---|
653 | |aPháp |
---|
653 | |aLuật so sánh |
---|
653 | |aAnh |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 002363 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005834 |
---|
890 | |a2|b6|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hạnh |
---|
950 | |a2350740 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 005834
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
340/.2094 YOU 2007
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVA 002363
|
Đọc giáo viên
|
340/.2094 YOU 2007
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|