• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 346.402 UNE 2011
    Nhan đề: Unexpected circumstances in European contract law /

Giá tiền £85.00
Giá tiền TL phân hiệu (photo)
DDC 346.402
Nhan đề Unexpected circumstances in European contract law /edited by Ewoud Hondius and Hans Christoph Grigoleit.
Thông tin xuất bản Cambridge :Cambridge University Press,2011.
Mô tả vật lý xxi, 692 p. ;23 cm.
Tùng thư The common core of European private law
Thuật ngữ chủ đề Contracts-Europe.
Thuật ngữ chủ đề Impossibility of performance-Europe.
Thuật ngữ chủ đề Rebus sic stantibus clause-Europe.
Thuật ngữ chủ đề Vis major (Civil law)-Europe.
Từ khóa Châu Âu
Từ khóa Hợp đồng
Từ khóa Luật hợp đồng
Tác giả(bs) CN Grigoleit, Hans Christoph.
Tác giả(bs) CN Hondius, E. H.,
Giá tiền 5015520
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênA(1): GVA 002347
Địa chỉ DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(1): PHSTK 005828
000 00000cam a2200000 a 4500
00135943
0022
003UkOxU
00438585
005202302171053
008141013b2011 GB aed 000 0 eng|d
0091 0
020 |a9781107003408 (hbk.) :|c£85.00
020 |a9781107003408|cTL phân hiệu (photo)
039|a20230217105119|bhiennt|c201410201027|dthaoct|y201410131652|znhunt
040 |aVN-DHLHNI-TT
0410 |aeng
044 |aGB
082 |a346.402|bUNE 2011
24500|aUnexpected circumstances in European contract law /|cedited by Ewoud Hondius and Hans Christoph Grigoleit.
260 |aCambridge :|bCambridge University Press,|c2011.
300 |axxi, 692 p. ;|c23 cm.
4901 |aThe common core of European private law
504 |aIncludes bibliographical references (p. 662-664) and index.
6500 |aContracts|zEurope.
6500 |aImpossibility of performance|zEurope.
6500 |aRebus sic stantibus clause|zEurope.
6500 |aVis major (Civil law)|zEurope.
653 |aChâu Âu
653 |aHợp đồng
653 |aLuật hợp đồng
7001 |aGrigoleit, Hans Christoph.
7001 |aHondius, E. H.,|d1942-
8300 |aCommon core of European private law
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 002347
852|aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 005828
890|a2|b1|c0|d0
930 |aLê Thị Hạnh
950 |a5015520
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 PHSTK 005828 Phân hiệu Đắk Lắk 346.402 UNE 2011 Sách tham khảo 2
2 GVA 002347 Đọc giáo viên 346.402 UNE 2011 Sách tham khảo 1