|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 28067 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 30555 |
---|
008 | 130409b1985 US be 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311290931|bhanhlt|c201311290931|dhanhlt|y201304090923|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aUS |
---|
082 | |a347.3079 |
---|
082 | |a347.73/9 |
---|
090 | |a347.3079|bGOL 1985 |
---|
100 | 1 |aGoldberg, Stephen B |
---|
245 | 10|aDispute resolution /|cStephen B. Goldberg, Eric D. Green, Frank E.A. Sander |
---|
260 | |aBoston :|bLittle, Brown,|cc1985 |
---|
300 | |axxii, 594 p. :|bill. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes index |
---|
500 | |aKept up to date by supplements |
---|
504 | |aBibliography: p. 577-588. |
---|
650 | 0 |aDispute resolution. |
---|
653 | |aMỹ |
---|
653 | |aGiải quyết tranh chấp |
---|
653 | |aTranh chấp |
---|
700 | 1 |aGreen, Eric D |
---|
700 | 1 |aSander, Frank E. A |
---|
852 | |aDHL|bĐọc tự chọn|cA|j(1): DTCA 000341 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DTCA 000341
|
Đọc tự chọn
|
347.3079 GOL 1985
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|