|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 16358 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | UkOxU |
---|
004 | 18544 |
---|
005 | 20101112165511.0 |
---|
008 | 980310s1998 GB ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1841131830 (pbk) |
---|
020 | |a1901362388 |
---|
039 | |a201408191005|bhanhlt|c201408191005|dhanhlt|y200912021636|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | |a346.4202|221 |
---|
090 | |a346.4202|bBUR 1998 |
---|
100 | 1 |aBurrows, A. S.|q(Andrew S.) |
---|
245 | 10|aUnderstanding the law of obligations :|bessays on contract, tort and restitution /|cAndrew Burrows |
---|
260 | |aOxford :|bHart,|c1998 |
---|
300 | |axxiv, 223 p. ;|c24 cm. |
---|
500 | |aIncludes bibliographical references and index |
---|
650 | 0|aTorts|zEngland. |
---|
650 | 0 |aContracts|zEngland. |
---|
650 | 0 |aObligations (Law)|zEngland. |
---|
650 | 0 |aRestitution|zEngland. |
---|
653 | |aLuật Dân sự |
---|
653 | |aAnh |
---|
653 | |aHợp đồng |
---|
653 | |aNghĩa vụ |
---|
653 | |aBồi thường thiệt hại |
---|
653 | |aThiệt hại |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 001989 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 001989
|
Đọc giáo viên
|
346.4202 BUR 1998
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào