|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 987 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | UkOxU |
---|
004 | 1131 |
---|
005 | 19970909141656.0 |
---|
008 | 970909s1995 GB ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a1855672162 |
---|
039 | |a201310280938|bhanhlt|c201310280938|dhanhlt|y200110130401|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | |a323.095|220 |
---|
090 | |a323.095|bHUM 1995 |
---|
242 | |aQuyền con người và các quan hệ quốc tế ở châu khu vực châu Á Thái Bình Dương |
---|
245 | 00|aHuman rights and international relations in the Asia-Pacific region /|cedited by James T.H. Tang |
---|
260 | |aLondon :|bPinter,|c1995 |
---|
300 | |axiii, 275 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliography and index. |
---|
650 | 0 |aHuman rights|zAsia. |
---|
650 | 0 |aCivil rights|zAsia. |
---|
651 | 0 |aAsia|xPolitics and government|y1945- |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aQuyền dân sự |
---|
653 | |aQuyền chính trị |
---|
700 | 1 |aTang, James Tuck-Hong,|d1957- |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA67 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA67
|
Đọc giáo viên
|
323.095 HUM 1995
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào