Giá tiền | |
LCC
| KNX 68 |
DDC
| 345.2 |
DDC
| 349.52 |
Tác giả CN
| Oda, Hiroshi, |
Nhan đề
| Japanese law /Hiroshi Oda |
Thông tin xuất bản
| London ;Austin, Tex. :Butterworths,1992 |
Mô tả vật lý
| xxxiv, 444 p. ;23 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Law-Japan. |
Từ khóa
| Pháp luật |
Từ khóa
| Nhật Bản |
Giá tiền
| 65.7 USD |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênA(2): GVA 001574, GVA 002096 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10230 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12208 |
---|
005 | 20101216213300.0 |
---|
008 | 930501s1992 GB ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a040666921X |
---|
039 | |a201311271100|bhanhlt|c201311271100|dhanhlt|y200512301053|zhanhlt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
050 | 14|aKNX 68|bO32 1992 |
---|
082 | |a345.2 |
---|
082 | |a349.52 |
---|
090 | |a349.52|bODA 1992 |
---|
100 | 1 |aOda, Hiroshi,|d1952- |
---|
245 | 10|aJapanese law /|cHiroshi Oda |
---|
260 | |aLondon ;|aAustin, Tex. :|bButterworths,|c1992 |
---|
300 | |axxxiv, 444 p. ;|c23 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0 |aLaw|zJapan. |
---|
653 | |aPháp luật |
---|
653 | |aNhật Bản |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(2): GVA 001574, GVA 002096 |
---|
890 | |a2|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
950 | |a65.7 USD |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 002096
|
Đọc giáo viên
|
349.52 ODA 1992
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
2
|
GVA 001574
|
Đọc giáo viên
|
349.52 ODA 1992
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|