|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10290 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12268 |
---|
005 | 20101217080700.0 |
---|
008 | 031114s2003 NL be 011 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9004136762 (hd. bd.) |
---|
039 | |a201310241037|bhanhlt|c201310241037|dhanhlt|y200602160220|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aNL |
---|
050 | |aK3240|b.H864 2003 |
---|
082 | |a341.4/81 |
---|
090 | |a341.4/81|bHUM 2003 |
---|
245 | 00|aHuman rights and criminal justice for the downtrodden :|bessays in honour of Asbjørn Eide /|cMorten Bergsmo (editor) |
---|
260 | |aLeiden ;|aBoston :|bMarinus Nijhoff ;|aHerndon, VA :|bSold and distributed in North America by Brill Academic,|c2003 |
---|
300 | |axxiii, 825 p. :|bill ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [779]-814) and index. |
---|
546 | |aChiefly in English; some essays in French. |
---|
650 | 0 |aHuman rights. |
---|
650 | 0 |aInternational offenses. |
---|
650 | 0 |aCriminal jurisdiction. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aTư pháp hình sự |
---|
700 | 1 |aBergsmo, Morten |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 001611 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 001611
|
Đọc giáo viên
|
341.4/81 HUM 2003
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào