- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 345/.01
Nhan đề: Immunity and international criminal law /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13262 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15302 |
---|
005 | 20101217081800.0 |
---|
008 | 040427b2004 GB ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0754624331 |
---|
039 | |a201311141119|bhanhlt|c201311141119|dhanhlt|y200804011011|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | 00|a345/.01|222 |
---|
090 | |a345.01|bSIM 2004 |
---|
100 | 1 |aSimbeye, Yitiha |
---|
245 | 10|aImmunity and international criminal law /|cYitiha Simbeye |
---|
260 | |aAldershot, Hants, England ;|aBurlington, VT, USA :|bAshgate,|cc2004 |
---|
300 | |aviii, 173 p. ;|c24 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
505 | 00|g1.|tThe international criminal court --|g2.|tInternational crimes --|g3.|tIndividual criminal responsibility --|g4.|tImmunities --|g5.|tHigh-ranking state officials and crime --|g6.|tThe need for balance : the pursuit of international justice versus stable inter-state relations. |
---|
610 | 20|aInternational Criminal Court. |
---|
650 | 0 |aImmunities of foreign states. |
---|
650 | 0 |aCriminal jurisdiction. |
---|
653 | |aTư pháp hình sự |
---|
653 | |aLuật Hình sự quốc tế |
---|
653 | |aTòa án hình sự quốc tế |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 001836 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 001836
|
Đọc giáo viên
|
345.01 SIM 2004
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|