|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 12515 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 14527 |
---|
005 | 20101217041500.0 |
---|
008 | 990527b1999 NL ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9041112227 (alk. paper) |
---|
039 | |a201311021007|bhanhlt|c201311021007|dhanhlt|y200706210553|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aNL |
---|
082 | 00|a341.6/9|221 |
---|
090 | |a341.6/9|bBAS 1999 |
---|
100 | 1 |aBassiouni, M. Cherif,|d1937- |
---|
242 | |aTội chống lại loài người trong Luật Hình sự quốc tế |
---|
245 | 10|aCrimes against humanity in international criminal law /|cby M. Cherif Bassiouni |
---|
250 | |a2nd rev. ed |
---|
260 | |aThe Hague ;|aBoston :|bKluwer Law International,|cc1999 |
---|
300 | |axli, 610 p. ;|c25 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references and index. |
---|
650 | 0 |aCrimes against humanity. |
---|
650 | 0 |aWar crimes. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aLuật Hình sự quốc tế |
---|
653 | |aTội chống lại loài người |
---|
653 | |aTội phạm chiến tranh |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA747 |
---|
890 | |a1|b1|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA747
|
Đọc giáo viên
|
341.6/9 BAS 1999
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào