- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 341.4/81
Nhan đề: Individual responsibility in international law for serious human rights violations /
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1096 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 1284 |
---|
008 | 910815b1992 NL ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
010 | |a91032716 |
---|
020 | |a0792314530 (acid free paper) |
---|
039 | |a201310290944|bhanhlt|c201310290944|dhanhlt|y200110130416|ztuttt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aNL |
---|
082 | |a341.4/81 |
---|
090 | |a341.4/81|bSUN 1992 |
---|
100 | 1 |aSunga, Lyal S |
---|
242 | |aTrách nhiệm của cá nhân đối với các hành vi bạo lực nghiêm trọng về quyền con người trong Luật Quốc tế |
---|
245 | 10|aIndividual responsibility in international law for serious human rights violations /|cby Lyal S. Sunga |
---|
260 | |aDordrecht ;|aBoston :|bM. Nijhoff ;|aNorwell, MA, U.S.A. :|bSold and distributed in the U.S.A. and Canada by Kluwer Academic,|cc1992 |
---|
300 | |axxii, 227 p. ;|c24 cm. |
---|
490 | 1 |aInternational studies in human rights ;|vv. 21 |
---|
500 | |aRevision of thesis (Ph. D.)--Graduate Institute of International Studies, Geneva |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. [207]-222) and index. |
---|
650 | 0|aHuman rights. |
---|
650 | 0|aGenocide. |
---|
650 | 0|aInternational crimes. |
---|
650 | 0 |aCriminal liability (International law) |
---|
650 | 0 |aCrimes against humanity. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aTrách nhiệm hình sự |
---|
653 | |aQuyền con người |
---|
653 | |aLuật Hình sự quốc tế |
---|
653 | |aTội chống lại loài người |
---|
653 | |aTội diệt chủng |
---|
830 | 0 |aInternational studies in human rights ;|vv. 21. |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA236 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA236
|
Đọc giáo viên
|
341.4/81 SUN 1992
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|