|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 13723 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 15797 |
---|
005 | 20101217073700.0 |
---|
008 | 040416s2004 GB ae 001 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0745317847 (pbk.) |
---|
020 | |a0745317855 |
---|
039 | |a201311131613|bhanhlt|c201311131613|dhanhlt|y200806040721|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aGB |
---|
082 | 04|a364.13|222 |
---|
090 | |a364.13|bGRE 2004 |
---|
100 | 1 |aGreen, Penny |
---|
245 | 10|aState crime :|bgovernments, violence and corruption /|cPenny Green and Tony Ward |
---|
260 | |aLondon ;|aSterling, Va. :|bPluto Press,|c2004 |
---|
300 | |aviii, 255 p. ;|c23 cm. |
---|
504 | |aIncludes bibliographical references (p. 219-250) and index. |
---|
505 | 00|g1.|tDefining the State as Criminal --|g2.|tCorruption as State Crime --|g3.|tState-Corporate Crime --|g4.|tNatural Disaster as State Crime --|g5.|tPolice Crime --|g6.|tOrganised Crime and the "Deep State" --|g7.|tState Terror and Terrorism --|g8.|tTorture --|g9.|tWar Crimes --|g10.|tGenocide --|g11.|tThe Political Economy of State Crime --|g12.|tEvery Crime in the Book: Iraq and its Liberators. |
---|
650 | 0|aWar crimes. |
---|
650 | 0|aPolitical persecution. |
---|
650 | 0|aState-sponsored terrorism. |
---|
650 | 0 |aPolitical corruption. |
---|
650 | 0 |aGenocide. |
---|
653 | |aTội phạm học |
---|
653 | |aChủ nghĩa khủng bố |
---|
653 | |aTội phạm chiến tranh |
---|
653 | |aDiệt chủng |
---|
653 | |aKhủng bố chính trị |
---|
653 | |aTham nhũng chính trị |
---|
700 | 1 |aWard, Tony,|d1957- |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA 001718 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA 001718
|
Đọc giáo viên
|
364.13 GRE 2004
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|