|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 89782 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | A0FBFB14-5442-419B-875D-5831DEF18B4C |
---|
008 | 220527s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220527100757|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aĐoàn, Trung Kiên|cTS. |
---|
245 | 10|aPháp luật về điều kiện kinh doanh bất động sản du lịch / |cĐoàn Trung Kiên |
---|
650 | 4|aLuật Kinh tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aDu lịch|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aBất động sản|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aKinh doanh bất động sản|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aĐiều kiện kinh doanh|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
653 | |aBất động sản du lịch |
---|
773 | 0|tLuật học.|dTrường Đại học Luật Hà Nội,|g2022. – Số 1, tr. 3-16.|x0858-3522. |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aTrần Thu Hiền |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào