|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 91598 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | F6354C38-D356-41F8-B293-33B39EBDC0E0 |
---|
008 | 220919s vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20220920085302|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aLê, Huỳnh Tấn Duy|cTS. |
---|
245 | 10|aBiện pháp tạm giam trong tố tụng hình sự Việt Nam / |cLê Huỳnh Tấn Duy |
---|
650 | 4|aTạm giam|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Tố tụng hình sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aÁp dụng biện pháp tạm giam|2Bộ TKLH |
---|
653 | |aBiện pháp tạm giam |
---|
773 | 0|tNhà nước và Pháp luật.|dViện Nhà nước và Pháp luật,|g2021. – Số 7, tr. 10–21.|x0866-7446. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào