|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 99528 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | EF0E084A-0CF9-4FA2-9281-506ABE36EFDF |
---|
005 | 202309191619 |
---|
008 | 230911s2020 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786043013153|c395000 |
---|
039 | |a20230919161749|bhiennt|c20230915112428|dluongvt|y20230911155000|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)120.1|bCÂM 2020 |
---|
245 | 00|aCẩm nang công tác tổ chức Toà án : |bLuật Hoà giải, đối thoại tại Toà án; Luật Giám định tư pháp và các quy định mới nhất của Toà án nhân dân / |cThu Phương hệ thống |
---|
260 | |aHà Nội : |bLao động, |c2020 |
---|
300 | |a399 tr. ; |c28 cm. |
---|
520 | |aGiới thiệu toàn văn nội dung Luật Tổ chức Toà án nhân dân và văn bản hướng dẫn thi hành; Luật Hoà giải, đối thoại tại Toà án; Luật Giám định tư pháp; các nghị quyết mới nhất của Hội đồng Thẩm phán Toà án nhân dân tối cao; các án lệ mới nhất năm 2020 của Toà án nhân dân và các quy định mới nhất của Toà án. |
---|
650 | 4|aLuật Hành chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aVăn bản quy phạm pháp luật|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aToà án nhân dân|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aÁn lệ|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Tổ chức Toà án nhân dân|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Giám định tư pháp|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Hoà giải đối thoại tại toà án|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(4): DSVLHC 003940-3 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(1): PHSTK 006093 |
---|
856 | 1|uhttp://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2023/danhien/camnangcongtactochuctoaanthumbimage.jpg |
---|
890 | |a5|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aVũ Thị Lương |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
|
|
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHC 003943
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CÂM 2020
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
2
|
DSVLHC 003942
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CÂM 2020
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
3
|
DSVLHC 003941
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CÂM 2020
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
4
|
DSVLHC 003940
|
Đọc sinh viên
|
34(V)120.1 CÂM 2020
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
5
|
PHSTK 006093
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)120.1 CÂM 2020
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào