Giá tiền | 115000 |
Kí hiệu phân loại
| 1D |
Tác giả TT
| Trường Đại học Luật Hà Nội |
Nhan đề
| Triết học :sách chuyên khảo dùng cho hệ đào tạo sau đại học /Trường Đại học Luật Hà Nội ; Trần Thị Hồng Thuý chủ biên ; Nguyễn Mạnh Tường ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Tư pháp,2023 |
Mô tả vật lý
| 547 tr. ;22 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những nội dung cơ bản của môn học Triết học, gồm: khái luận về triết học, bản thể luận, phép biện chứng, nhận thức luận, học thuyết hình thái kinh tế - xã hội, triết học chính trị, ý thức xã hội và triết học về con người. |
Thuật ngữ chủ đề
| Triết học-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Thị Hồng Thuý, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênTKM(10): DSVTKM 002333-42 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênTKM(15): MSVTKM 010577-91 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(5): PHSTK 010972-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 107177 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 250C4236-2AA0-4BA6-95D4-3361B5E678E0 |
---|
005 | 202411041352 |
---|
008 | 240806s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048130459|c115000 |
---|
039 | |a20241104135138|bhuent|c20240807091350|dhuent|y20240806141010|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a1D|bTRI 2023 |
---|
110 | 1 |aTrường Đại học Luật Hà Nội |
---|
245 | 10|aTriết học :|bsách chuyên khảo dùng cho hệ đào tạo sau đại học /|cTrường Đại học Luật Hà Nội ; Trần Thị Hồng Thuý chủ biên ; Nguyễn Mạnh Tường ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bTư pháp,|c2023 |
---|
300 | |a547 tr. ;|c22 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: cuối mỗi chương |
---|
520 | |aTrình bày những nội dung cơ bản của môn học Triết học, gồm: khái luận về triết học, bản thể luận, phép biện chứng, nhận thức luận, học thuyết hình thái kinh tế - xã hội, triết học chính trị, ý thức xã hội và triết học về con người. |
---|
650 | 4|aTriết học|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1|aTrần, Thị Hồng Thuý|cTS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cTKM|j(10): DSVTKM 002333-42 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cTKM|j(15): MSVTKM 010577-91 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(5): PHSTK 010972-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tailieuso/2023/triethoc/atriethocthumbimage.jpg |
---|
890 | |a30|b2|c1|d2 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aGT |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 010976
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1D TRI 2023
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
2
|
PHSTK 010975
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1D TRI 2023
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
3
|
PHSTK 010974
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1D TRI 2023
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
4
|
PHSTK 010973
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1D TRI 2023
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
5
|
PHSTK 010972
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
1D TRI 2023
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
6
|
MSVTKM 010591
|
Mượn sinh viên
|
1D TRI 2023
|
Sách tham khảo
|
25
|
|
|
|
7
|
MSVTKM 010590
|
Mượn sinh viên
|
1D TRI 2023
|
Sách tham khảo
|
24
|
|
|
|
8
|
MSVTKM 010589
|
Mượn sinh viên
|
1D TRI 2023
|
Sách tham khảo
|
23
|
|
|
|
9
|
MSVTKM 010588
|
Mượn sinh viên
|
1D TRI 2023
|
Sách tham khảo
|
22
|
|
|
|
10
|
MSVTKM 010587
|
Mượn sinh viên
|
1D TRI 2023
|
Sách tham khảo
|
21
|
|
|
|
|
|
|
|
|