|
000
| 00000nac#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 85841 |
---|
002 | 94 |
---|
004 | 3F0C5AE6-AB67-4A70-B23B-E044DCE1A11D |
---|
005 | 202108111521 |
---|
008 | 210811s1994 cc eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210811151954|byenkt|c20210811151557|dyenkt|y20210811102844|znhunt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |acc |
---|
110 | 2 |aThe Ministry of Commerce of the People's Republic of China |
---|
242 | 10|aLuật Trọng tài Trung Quốc 1994 |
---|
245 | 10|aChina - Arbitration Law 1994 /|cThe Ministry of Commerce of the People's Republic of China |
---|
260 | |aBeijing,|c1994 |
---|
300 | |a23 p. |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aTrung Quốc |
---|
653 | |aGiải quyết tranh chấp |
---|
653 | |aLuật Trọng tài |
---|
653 | |aThoả thuận trọng tài thương mại |
---|
856 | 40|uhttps://www.jus.uio.no/lm/china.arbitration.law.1994/portrait.pdf |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Như |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aĐT |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aVBPL |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào