|
000
| 00000nac#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 85912 |
---|
002 | 96 |
---|
004 | 5CBAD2F5-3698-4DFE-A893-B655CF044C79 |
---|
005 | 202108160811 |
---|
008 | 210813s2018 fr eng |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210816081032|byenkt|c20210813100243|dnhunt|y20210813092426|znhunt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |aeng |
---|
044 | |afr |
---|
110 | 2 |aThe Organisation for Economic Cooperation and Development |
---|
242 | 10|aOECD đánh giá tổng quan về chính sách đầu tư tại Việt Nam năm 2018 |
---|
245 | 10|aOECD Investment Policy Reviews: Viet Nam 2018 /|cThe Organisation for Economic Cooperation and Development |
---|
260 | |aParis:|bOECD Publishing,|c2018 |
---|
300 | |a413 p. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Kinh tế |
---|
653 | |aĐầu tư nước ngoài |
---|
653 | |aChính sách đầu tư |
---|
653 | |aOECD |
---|
856 | 40|uhttps://www.oecd.org/countries/vietnam/oecd-investment-policy-reviews-viet-nam-2017-9789264282957-en.htm |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Như |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aĐT |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aTLK |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào