|
000
| 00000nac#a2200000ui#4500 |
---|
001 | 86022 |
---|
002 | 96 |
---|
004 | 46ED82E8-AD9B-47FF-8E50-EA1FF78B8F43 |
---|
005 | 202111041522 |
---|
008 | 081223s2015 vm| vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20211104152206|byenkt|c20211104151858|dyenkt|y20210817104136|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
110 | 2 |aViện Kiểm sát nhân dân tối cao |
---|
245 | 10|aBáo cáo tổng kết thực tiễn 10 năm thi hành Bộ luật Tố tụng hình sự năm 2003 / |cViện Kiểm sát nhân dân tối cao |
---|
260 | |aHà Nội, |c2015 |
---|
300 | |a34 tr. |
---|
653 | |aLuật Tố tụng hình sự |
---|
653 | |aBáo cáo |
---|
653 | |aThi hành pháp luật |
---|
653 | |aBộ luật Tố tụng hình sự 2003 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aKhuất Thị Yến |
---|
912 | |aPhạm Thị Mai |
---|
925 | |aĐT |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aTLK |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào