- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)122 QUY 2023
Nhan đề: Quy định pháp luật hiện hành và một số kỹ năng cơ bản trong kiểm tra, xử lý văn bản quy phạm pháp luật /
Giá tiền | 72000 |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)122 |
Nhan đề
| Quy định pháp luật hiện hành và một số kỹ năng cơ bản trong kiểm tra, xử lý văn bản quy phạm pháp luật / Hồ Quang Huy chủ biên ; Biên soạn: Hoàng Xuân Hoan … [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội : Tư pháp, 2023 |
Mô tả vật lý
| 198 tr. ; 21 cm. |
Phụ chú
| Đầu trang tên sách ghi: Bộ Tư pháp. Cục Kiểm tra Văn bản quy phạm pháp luật |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề cơ bản về kiểm tra, xử lí văn bản quy phạm pháp luật; căn cứ, trình tự, thủ tục kiểm tra xử lí văn bản quy phạm pháp luật; chế độ báo cáo, đôn đốc, chỉ đạo, kiểm tra công tác kiểm tra, xử lí văn bản quy phạm pháp luật; các điều kiện bảo đảm đối với công tác kiểm tra, xử lí văn bản quy phạm pháp luật. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Hành chính-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Văn bản quy phạm pháp luật-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Xử lí văn bản-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Kiểm tra văn bản quy phạm pháp luật-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Hồ, Quang Huy, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHC(3): DSVLHC 008108-10 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLHC(5): MSVLHC 008412-6 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 006284-5 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 103270 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 458876E2-E4A6-4714-B9D4-B2EF5CFE42BA |
---|
005 | 202402210834 |
---|
008 | 240219s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786048130145|c72000 |
---|
039 | |a20240221083428|byenkt|c20240220140825|dhuent|y20240219103931|zhuent |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)122|bQUY 2023 |
---|
245 | 00|aQuy định pháp luật hiện hành và một số kỹ năng cơ bản trong kiểm tra, xử lý văn bản quy phạm pháp luật / |cHồ Quang Huy chủ biên ; Biên soạn: Hoàng Xuân Hoan … [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội : |bTư pháp, |c2023 |
---|
300 | |a198 tr. ; |c21 cm. |
---|
500 | |aĐầu trang tên sách ghi: Bộ Tư pháp. Cục Kiểm tra Văn bản quy phạm pháp luật |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 193 – 198 |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 193 – 198 |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề cơ bản về kiểm tra, xử lí văn bản quy phạm pháp luật; căn cứ, trình tự, thủ tục kiểm tra xử lí văn bản quy phạm pháp luật; chế độ báo cáo, đôn đốc, chỉ đạo, kiểm tra công tác kiểm tra, xử lí văn bản quy phạm pháp luật; các điều kiện bảo đảm đối với công tác kiểm tra, xử lí văn bản quy phạm pháp luật. |
---|
650 | 4|aLuật Hành chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aVăn bản quy phạm pháp luật|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aXử lí văn bản|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aKiểm tra văn bản quy phạm pháp luật|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aHồ, Quang Huy|cTS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHC|j(3): DSVLHC 008108-10 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLHC|j(5): MSVLHC 008412-6 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 006284-5 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/sachthamkhaochuyenkhao/tiengviet/2023/tuphap/quydinhplhienhanhva1sokinangcobantrongkiemtraxulivbqpplthumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b4|c0|d0 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Huệ |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 006285
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)122 QUY 2023
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
2
|
PHSTK 006284
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)122 QUY 2023
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
3
|
MSVLHC 008416
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122 QUY 2023
|
Sách tham khảo
|
8
|
|
|
|
4
|
MSVLHC 008415
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122 QUY 2023
|
Sách tham khảo
|
7
|
|
|
|
5
|
MSVLHC 008414
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122 QUY 2023
|
Sách tham khảo
|
6
|
|
|
|
6
|
MSVLHC 008413
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122 QUY 2023
|
Sách tham khảo
|
5
|
|
|
|
7
|
MSVLHC 008412
|
Mượn sinh viên
|
34(V)122 QUY 2023
|
Sách tham khảo
|
4
|
|
|
|
8
|
DSVLHC 008110
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122 QUY 2023
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
9
|
DSVLHC 008109
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122 QUY 2023
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
10
|
DSVLHC 008108
|
Đọc sinh viên
|
34(V)122 QUY 2023
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|