- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)23 NG - PH 2023
Nhan đề: Sổ tay pháp luật lao động :
Giá tiền | 280000 | Giá tiền | TL tặng biếu |
Kí hiệu phân loại
| 34(V)23 |
Tác giả CN
| Nguyễn, Hữu Phước |
Nhan đề
| Sổ tay pháp luật lao động :dành cho người làm công tác nhân sự trong doanh nghiệp /Nguyễn Hữu Phước |
Lần xuất bản
| Tái bản lần 2 có sửa đổi, bổ sung |
Thông tin xuất bản
| TP. Hồ Chí Minh :Tổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,2023 |
Mô tả vật lý
| 454 tr. :minh họa ;23 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề về pháp luật lao động, gồm: phạm vi điều chỉnh, đối tượng áp dụng, tuyển dụng lao động và thử việc; hợp đồng lao động; đào tạo nghề; đối thoại tại nơi làm việc, thương lượng tập thể, thoả ước lao động tập thể; thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi; tiền lương;... |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Lao động-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Sổ tay-Bộ TK KHXH&NV |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLLD(3): DSVLLD 008219-21 |
|
000
| 01322nam a22002898a 4500 |
---|
001 | 105792 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 66B0E16D-9C47-4C3A-8EF2-6353178195F9 |
---|
005 | 202406191427 |
---|
008 | 240617s2023 vm ||||||viesd |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786045864876|c280000 |
---|
020 | |cTL tặng biếu |
---|
039 | |a20240619142821|bchiqpl|c20240619110234|dhiennt|y20240617085044|zchiqpl |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)23|bNG - PH 2023 |
---|
100 | 1 |aNguyễn, Hữu Phước |
---|
245 | 10|aSổ tay pháp luật lao động :|bdành cho người làm công tác nhân sự trong doanh nghiệp /|cNguyễn Hữu Phước |
---|
250 | |aTái bản lần 2 có sửa đổi, bổ sung |
---|
260 | |aTP. Hồ Chí Minh :|bTổng hợp Thành phố Hồ Chí Minh,|c2023 |
---|
300 | |a454 tr. :|bminh họa ;|c23 cm. |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 345 - 403 |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề về pháp luật lao động, gồm: phạm vi điều chỉnh, đối tượng áp dụng, tuyển dụng lao động và thử việc; hợp đồng lao động; đào tạo nghề; đối thoại tại nơi làm việc, thương lượng tập thể, thoả ước lao động tập thể; thời giờ làm việc, thời giờ nghỉ ngơi; tiền lương;... |
---|
650 | 4|aLuật Lao động|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aSổ tay|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLLD|j(3): DSVLLD 008219-21 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutangbieu/2024/sotaypllaodongthumbimage.jpg |
---|
890 | |a3|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aQuản Phạm Linh Chi |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLLD 008221
|
Đọc sinh viên
|
34(V)23 NG - PH 2023
|
Sách tham khảo
|
3
|
|
|
|
2
|
DSVLLD 008220
|
Đọc sinh viên
|
34(V)23 NG - PH 2023
|
Sách tham khảo
|
2
|
|
|
|
3
|
DSVLLD 008219
|
Đọc sinh viên
|
34(V)23 NG - PH 2023
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|