- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34.614.3 QUY 2023
Nhan đề: Quyền con người trong pháp luật quốc tế và pháp luật Việt Nam /
Giá tiền | 180000 | Giá tiền | TL tặng biếu |
Kí hiệu phân loại
| 34.614.3 |
Nhan đề
| Quyền con người trong pháp luật quốc tế và pháp luật Việt Nam /Chủ biên: Nguyễn Thị Kim Ngân, Chu Mạnh Hùng ; Nguyễn Toàn Thắng ... [et al.] |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Công an nhân dân,2023 |
Mô tả vật lý
| 455 tr. ;22 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày khái quát những vấn đề lí luận và thực tiễn về quyền con người và bảo đảm quyền con người dưới góc độ quốc tế và quốc gia. Nghiên cứu hệ thống pháp luật Việt Nam về quyền con người và cơ chế bảo đảm quyền con người. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Quốc tế-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Quyền con người-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Thị Kim Ngân, PGS. TS. |
Tác giả(bs) CN
| Chu, Mạnh Hùng, TS. |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLQT(14): DSVLQT 002714-7, DSVLQT 002721-30 |
Địa chỉ
| DHLMượn sinh viênLQT(15): MSVLQT 004762-76 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(6): PHSTK 009812, PHSTK 010992-6 |
|
000
| 00000nam#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 105802 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 03065286-EFEC-42BD-A316-A723482762B4 |
---|
005 | 202406191435 |
---|
008 | 240619s2023 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a9786047264575|c180000 |
---|
020 | |cTL tặng biếu |
---|
039 | |a20240619143545|bchiqpl|c20240619102404|dhiennt|y20240618091932|zchiqpl |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34.614.3|bQUY 2023 |
---|
245 | 00|aQuyền con người trong pháp luật quốc tế và pháp luật Việt Nam /|cChủ biên: Nguyễn Thị Kim Ngân, Chu Mạnh Hùng ; Nguyễn Toàn Thắng ... [et al.] |
---|
260 | |aHà Nội :|bCông an nhân dân,|c2023 |
---|
300 | |a455 tr. ;|c22 cm. |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 437 - 445 |
---|
520 | |aTrình bày khái quát những vấn đề lí luận và thực tiễn về quyền con người và bảo đảm quyền con người dưới góc độ quốc tế và quốc gia. Nghiên cứu hệ thống pháp luật Việt Nam về quyền con người và cơ chế bảo đảm quyền con người. |
---|
650 | 4|aLuật Quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aQuyền con người|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
700 | 1 |aNguyễn, Thị Kim Ngân|cPGS. TS.|eChủ biên |
---|
700 | 1 |aChu, Mạnh Hùng|cTS.|eChủ biên |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLQT|j(14): DSVLQT 002714-7, DSVLQT 002721-30 |
---|
852 | |aDHL|bMượn sinh viên|cLQT|j(15): MSVLQT 004762-76 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(6): PHSTK 009812, PHSTK 010992-6 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.hlu.edu.vn/kiposdata1/tailieutangbieu/2024/quyenconnguoitrongplqtvaplvnthumbimage.jpg |
---|
890 | |a35|b4|c0|d0 |
---|
911 | |aQuản Phạm Linh Chi |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aSH |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
PHSTK 010996
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.614.3 QUY 2023
|
Sách tham khảo
|
35
|
|
|
|
2
|
PHSTK 010995
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.614.3 QUY 2023
|
Sách tham khảo
|
34
|
|
|
|
3
|
PHSTK 010994
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.614.3 QUY 2023
|
Sách tham khảo
|
33
|
|
|
|
4
|
PHSTK 010993
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.614.3 QUY 2023
|
Sách tham khảo
|
32
|
|
|
|
5
|
PHSTK 010992
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34.614.3 QUY 2023
|
Sách tham khảo
|
31
|
|
|
|
6
|
MSVLQT 004776
|
Mượn sinh viên
|
34.614.3 QUY 2023
|
Sách tham khảo
|
30
|
|
|
|
7
|
MSVLQT 004775
|
Mượn sinh viên
|
34.614.3 QUY 2023
|
Sách tham khảo
|
29
|
|
|
|
8
|
MSVLQT 004774
|
Mượn sinh viên
|
34.614.3 QUY 2023
|
Sách tham khảo
|
28
|
|
|
|
9
|
MSVLQT 004773
|
Mượn sinh viên
|
34.614.3 QUY 2023
|
Sách tham khảo
|
27
|
|
|
|
10
|
MSVLQT 004772
|
Mượn sinh viên
|
34.614.3 QUY 2023
|
Sách tham khảo
|
26
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|