BBK
| 34(V) |
Tác giả CN
| Mai, Vũ Thuỳ Linh |
Nhan đề
| Tự do hoá thương mại dịch vụ theo hiệp định ATISA - Cơ hội và thách thức đối với Việt Nam : khoá luận tốt nghiệp / Mai Vũ Thuỳ Linh ; TS. Bùi Thị Ngọc Lan hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội, 2024 |
Mô tả vật lý
| 62 tr. ; 28 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày những vấn đề về tự do thương mại dịch vụ ASEAN. Nêu ra các nội dung về vấn đề đó theo hiệp định thương mại dịch vụ ASEAN (ATISA) và cơ hội thách thức đối với Việt Nam. Từ đó nêu ra một số định hướng cho Việt Nam khi thực thi hiệp định ATISA. |
Thuật ngữ chủ đề
| Tự do hoá thương mại-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Thương mại hàng hoá-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| 123-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| 123-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 106762 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | EB5633A2-4D12-410A-8BEE-853ABCA2CA1F |
---|
005 | 202407031550 |
---|
008 | 240701s2024 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |cTL nội sinh |
---|
039 | |a20240703155258|blylth|c20240703154136|dlylth|y20240701150719|zchiqpl |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)|bMA - L 2024 |
---|
100 | 1|aMai, Vũ Thuỳ Linh |
---|
245 | 10|aTự do hoá thương mại dịch vụ theo hiệp định ATISA - Cơ hội và thách thức đối với Việt Nam : |bkhoá luận tốt nghiệp / |cMai Vũ Thuỳ Linh ; TS. Bùi Thị Ngọc Lan hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội, |c2024 |
---|
300 | |a62 tr. ; |c28 cm. |
---|
502 | |aKhoá luận tốt nghiệp. Luật Quốc tế. Trường Đại học Luật Hà Nội, 2024 |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 60 - 62 |
---|
520 | |aTrình bày những vấn đề về tự do thương mại dịch vụ ASEAN. Nêu ra các nội dung về vấn đề đó theo hiệp định thương mại dịch vụ ASEAN (ATISA) và cơ hội thách thức đối với Việt Nam. Từ đó nêu ra một số định hướng cho Việt Nam khi thực thi hiệp định ATISA. |
---|
650 | 4|aTự do hoá thương mại|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aThương mại hàng hoá|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|a123|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|a123|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
911 | |aN |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aLA |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào