BBK
| 34(V) |
Tác giả CN
| Lê, Trần Thảo Ly |
Nhan đề
| Sử dụng Incoterms 2020 trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế và những vấn đề cần lưu ý đối với các doanh nghiệp Việt Nam : khoá luận tốt nghiệp / Lê Trần Thảo Ly ; TS. Nguyễn Quỳnh Trang hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội, 2024 |
Mô tả vật lý
| 81 tr. ; 28 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về Incoterm 2020. Nêu các quy định của Incoterms 2020 vè quyền và nghĩa vụ các bên hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế. Từ đó thấy được thực trạng áp dụng Incoterms 2020 và những lưu ý đối với doanh nghiệp. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Thương mại quốc tế-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| 123-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| 123-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Công ước CISG:Mua bán hàng hoá quốc tế-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 106779 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | A5D0BDB1-132D-4DAC-9C1A-8D3D0868132C |
---|
005 | 202407150821 |
---|
008 | 240701s2024 vm vie |
---|
009 | 0 0 |
---|
020 | |cTL nội sinh |
---|
039 | |a20240715082213|bhuent|c20240703142825|dlylth|y20240701150739|zchiqpl |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34(V)|bLÊ - L 2024 |
---|
100 | 1|aLê, Trần Thảo Ly |
---|
245 | 10|aSử dụng Incoterms 2020 trong hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế và những vấn đề cần lưu ý đối với các doanh nghiệp Việt Nam : |bkhoá luận tốt nghiệp / |cLê Trần Thảo Ly ; TS. Nguyễn Quỳnh Trang hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội, |c2024 |
---|
300 | |a81 tr. ; |c28 cm. |
---|
502 | |aKhoá luận tốt nghiệp. Luật Quốc tế. Trường Đại học Luật Hà Nội, 2024 |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 72 - 73 |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 74 - 81 |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về Incoterm 2020. Nêu các quy định của Incoterms 2020 vè quyền và nghĩa vụ các bên hợp đồng mua bán hàng hóa quốc tế. Từ đó thấy được thực trạng áp dụng Incoterms 2020 và những lưu ý đối với doanh nghiệp. |
---|
650 | 4|aLuật Thương mại quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|a123|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|a123|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aCông ước CISG:Mua bán hàng hoá quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aN |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aLA |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào