BBK
| 34.618.11 |
Tác giả CN
| Dương, Thị Hồng Nhung |
Nhan đề
| Tự do hoá thương mại dịch vụ theo pháp luật của Liên minh châu Âu và một số bình luận :khoá luận tốt nghiệp /Dương Thị Hồng Nhung ; ThS. Tào Thị Huệ hướng dẫn |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội, 2024 |
Mô tả vật lý
| 70 tr. ;28 cm. |
Tóm tắt
| Trình bày tổng quan về thương mại dịch vụ và pháp luật của Liên minh châu Âu về thương mại dịch vụ. Phân tích, đánh giá quy định pháp luật hiện hành của Liên minh châu Âu về tự do hoá thương mại dịch vụ và thực tiễn thực hiện; từ đó đưa ra khuyến nghị hoàn thiện pháp luật nước ta về vấn đề này. |
Thuật ngữ chủ đề
| Luật Quốc tế-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| EU-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Tự do hoá thương mại-Bộ TKLH |
Thuật ngữ chủ đề
| Thương mại dịch vụ-Bộ TKLH |
Tên vùng địa lý
| Việt Nam-Bộ TK KHXH&NV |
|
000
| 00000nam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 106796 |
---|
002 | 3 |
---|
004 | 1FF861A3-D4DA-44F6-9673-575EC19F7A6F |
---|
005 | 202407311512 |
---|
008 | 240731s2024 vm vie |
---|
009 | 0 0 |
---|
020 | |cTL nội sinh |
---|
039 | |a20240731151124|bhiennt|c20240712144014|dhuent|y20240701150757|zchiqpl |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
084 | |a34.618.11|bDƯ - NH 2024 |
---|
100 | 1|aDương, Thị Hồng Nhung |
---|
245 | 10|aTự do hoá thương mại dịch vụ theo pháp luật của Liên minh châu Âu và một số bình luận :|bkhoá luận tốt nghiệp /|cDương Thị Hồng Nhung ; ThS. Tào Thị Huệ hướng dẫn |
---|
260 | |aHà Nội, |c2024 |
---|
300 | |a70 tr. ;|c28 cm. |
---|
502 | |aKhoá luận tốt nghiệp. Luật Quốc tế. Trường Đại học Luật Hà Nội, 2024 |
---|
504 | |aPhụ lục: tr. 70 |
---|
504 | |aTài liệu tham khảo: tr. 65 - 69 |
---|
520 | |aTrình bày tổng quan về thương mại dịch vụ và pháp luật của Liên minh châu Âu về thương mại dịch vụ. Phân tích, đánh giá quy định pháp luật hiện hành của Liên minh châu Âu về tự do hoá thương mại dịch vụ và thực tiễn thực hiện; từ đó đưa ra khuyến nghị hoàn thiện pháp luật nước ta về vấn đề này. |
---|
650 | 4|aLuật Quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aEU|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTự do hoá thương mại|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aThương mại dịch vụ|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aLA |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào