|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 106590 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 98ED2EE6-238F-46A0-9E47-FCB367B380F6 |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20240629160407|zhoanvt |
---|
245 | 10|aKiểm soát tài sản, thu nhập của người có chức vụ, quyền hạn - Kinh nghiệm của Indonesia / |cBBT |
---|
650 | 4|aKiểm soát tài sản|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aKiểm soát thu nhập|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aKinh nghiệm quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aNgười có chức vụ|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aIndonesia|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tThanh tra.|dThanh tra Chính phủ,|g2024. - Số 1, tr. 78-83.|x2354-1121. |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào