|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 109919 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 4280B251-C447-48B1-AEDC-B4F729E6BFEB |
---|
005 | 202410151055 |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241015105246|bhiennt|y20241015105208|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aTrần, Đức Cường|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aĐảng Cộng sản Việt Nam lãnh đạo đấu tranh ngoại giao tham gia Hội nghị Genève năm 1954 lập lại hoà bình ở Đông Dương /|cTrần Đức Cường |
---|
650 | 4|aHội nghị Giơnevơ|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aMặt trận ngoại giao|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aĐảng lãnh đạo|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 7|aĐảng Cộng sản Việt Nam|2Bộ TK TVQG |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 7|aĐông Dương|2Bộ TK TVQG |
---|
773 | 0|tLịch sử Đảng.|dViện Lịch sử Đảng,|g2024. - Số 7, tr. 6-11.|x2815-6382. |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào