|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 109920 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | F60BD77F-2AFC-4D75-BF90-66FA5605479D |
---|
005 | 202410161551 |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20241016154906|bhiennt|c20241016101908|dhiennt|y20241015110203|zhiennt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aNguyễn, Danh Tiên|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aÝ nghĩa lịch sử của Hiệp định Genève đối với cách mạng Việt Nam /|cNguyễn Danh Tiên |
---|
650 | 4|aCách mạng|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aÝ nghĩa lịch sử|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aHoạt động ngoại giao|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aCông tác đối ngoại|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aHiệp định Giơnevơ|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tLịch sử Đảng.|dViện Lịch sử Đảng,|g2024. - Số 7, tr. 12-16.|x2815-6382. |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào