|
000
| 00000nac#a2200000ua#4500 |
---|
001 | 86016 |
---|
002 | 95 |
---|
004 | 09B10607-1BF4-4476-89FE-DCF18A171C43 |
---|
005 | 202108171638 |
---|
008 | 210816s2017 vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20210817163738|byenkt|c20210817104342|dyenkt|y20210816142704|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1 |aVũ, Thị Duyên Thuỷ|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aĐánh giá thực trạng các quy định pháp luật Việt Nam về nhận chìm ở biển / |cVũ Thị Duyên Thuỷ, Phạm Thị Mai Trang |
---|
260 | |aHà Nội, |c2017 |
---|
300 | |a12 tr. |
---|
653 | |aLuật Môi trường |
---|
653 | |aBiển |
---|
653 | |aKiểm soát ô nhiễm môi trường |
---|
653 | |aLuật Bảo vệ môi trường 2014 |
---|
653 | |aNhận chìm |
---|
700 | 1 |aPhạm, Thị Mai Trang|cThS. |
---|
856 | 40|uhttps://vjol.info.vn/index.php/pltt/article/view/38276/30992 |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aKhuất Thị Yến |
---|
912 | |aPhạm Thị Mai |
---|
925 | |aĐT |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
| |
Không tìm thấy biểu ghi nào
|
|
|
|
|