|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 100419 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 7B8F9A0E-7169-4900-953B-B0B3FF97156B |
---|
005 | 202311141425 |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20231114142059|byenkt|y20231102081234|zhoanvt |
---|
100 | 1|aLê, Thị Minh|cTS. |
---|
245 | 10|aMột số vấn đề pháp lý về tín chỉ các-bon / |cLê Thị Minh |
---|
650 | 4|aLuật Môi trường|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aGiấy phép|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aPhát thải nhà kính|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
653 | |aTín chỉ các-bon |
---|
773 | 0|tDân chủ và Pháp luật.|dBộ Tư pháp,|g2023. - Số Tháng 4 (378), tr. 53-59.|x9866-7535. |
---|
856 | 40|uhttps://danchuphapluat.vn/mot-so-van-de-phap-ly-ve-tin-chi-cac-bon |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào