- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 34(V)410.24 TR - V 2005
Nhan đề: Các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự trong luật Hình sự Việt Nam /
Kí hiệu phân loại
| 34(V)410.24 |
Tác giả CN
| Trần, Thị Quang Vinh,, TS |
Nhan đề
| Các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự trong luật Hình sự Việt Nam /Trần Thị Quang Vinh |
Thông tin xuất bản
| Hà Nội :Chính trị Quốc gia,2005 |
Mô tả vật lý
| 270 tr. ;20,5 cm. |
Từ khóa
| Việt Nam |
Từ khóa
| Luật Hình sự |
Từ khóa
| Trách nhiệm hình sự |
Từ khóa
| Hình phạt |
Từ khóa
| Chính sách hình sự |
Từ khóa
| Tình tiết giảm nhẹ |
Giá tiền
| 24000 |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênLHS(1): GVLHS 001466 |
Địa chỉ
| DHLĐọc sinh viênLHS(13): DSVLHS 000846-51, DSVLHS 001111-7 |
Địa chỉ
| DHLPhân hiệu Đắk LắkSTK(2): PHSTK 005440-1 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10044 |
---|
002 | 2 |
---|
004 | 12019 |
---|
005 | 202301101644 |
---|
008 | 051117s2005 vm| 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a20230110164446|bhuent|c201311111617|dhanhlt|y200511150203|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)410.24|bTR - V 2005 |
---|
100 | 1 |aTrần, Thị Quang Vinh,|cTS |
---|
245 | 10|aCác tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự trong luật Hình sự Việt Nam /|cTrần Thị Quang Vinh |
---|
260 | |aHà Nội :|bChính trị Quốc gia,|c2005 |
---|
300 | |a270 tr. ;|c20,5 cm. |
---|
653 | |aViệt Nam |
---|
653 | |aLuật Hình sự |
---|
653 | |aTrách nhiệm hình sự |
---|
653 | |aHình phạt |
---|
653 | |aChính sách hình sự |
---|
653 | |aTình tiết giảm nhẹ |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cLHS|j(1): GVLHS 001466 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc sinh viên|cLHS|j(13): DSVLHS 000846-51, DSVLHS 001111-7 |
---|
852 | |aDHL|bPhân hiệu Đắk Lắk|cSTK|j(2): PHSTK 005440-1 |
---|
890 | |a16|b2|c0|d0 |
---|
930 | |aKhuất Thị Yến |
---|
950 | |a24000 |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
DSVLHS 001117
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410.24 TR - V 2005
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
2
|
PHSTK 005441
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410.24 TR - V 2005
|
Sách tham khảo
|
16
|
|
|
|
3
|
PHSTK 005440
|
Phân hiệu Đắk Lắk
|
34(V)410.24 TR - V 2005
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
4
|
DSVLHS 001116
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410.24 TR - V 2005
|
Sách tham khảo
|
15
|
|
|
|
5
|
DSVLHS 001115
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410.24 TR - V 2005
|
Sách tham khảo
|
14
|
|
|
|
6
|
DSVLHS 001114
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410.24 TR - V 2005
|
Sách tham khảo
|
13
|
|
|
|
7
|
DSVLHS 001113
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410.24 TR - V 2005
|
Sách tham khảo
|
12
|
|
|
|
8
|
DSVLHS 001112
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410.24 TR - V 2005
|
Sách tham khảo
|
11
|
|
|
|
9
|
DSVLHS 001111
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410.24 TR - V 2005
|
Sách tham khảo
|
10
|
|
|
|
10
|
DSVLHS 000851
|
Đọc sinh viên
|
34(V)410.24 TR - V 2005
|
Sách tham khảo
|
9
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|