|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 100485 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 5B746C69-1BD8-489C-A4CA-BA8927C8C090 |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20231102081417|zhoanvt |
---|
100 | 1|aĐinh, Minh Lượng|cThS. |
---|
245 | 10|aMột số ý kiến về áp dụng tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự “xúi giục người dưới 18 tuổi phạm tội” / |cĐinh Minh Lượng |
---|
650 | 4|aLuật Hình sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aNgười dưới 18 tuổi|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aNgười xúi giục|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTăng nặng trách nhiệm hình sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTình tiết tăng nặng|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tToà án nhân dân.|dToà án nhân dân tối cao,|g2023. - Số 13, tr. 24-27.|x1859-4875. |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào