|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 100566 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | DA46CFB8-8F97-4CCC-AEF0-B7DD97673C22 |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20231102081618|zhoanvt |
---|
100 | 1|aNguyễn, Như Nguyệt |
---|
245 | 10|aNội luật hoá Công ước CITES tại Việt Nam:|b Những vấn đề cần hoàn thiện / |cNguyễn Như Nguyệt |
---|
650 | 4|aCông ước CITES|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Quốc tế|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aMua bán động vật hoang dã|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aNội luật hoá|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tLuật sư Việt Nam.|dLiên đoàn Luật sư Việt Nam,|g2023. - Số 8, tr. 51-55.|x2354-0664. |
---|
856 | 40|uhttps://lsvn.vn/tap-chi-in/tap-chi-in-so-8-thang-8-nam-2023-1692331016 |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào