|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 100602 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 21EDB5EB-23C9-4285-9189-31EB21C43DDC |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20231102081710|zhoanvt |
---|
100 | 1|aPhan, Huy Đường|cGS. TS. |
---|
245 | 10|aNhững thách thức mới trong quản lý nền kinh tế thâm dụng dữ liệu và một số lưu ý cho Việt Nam / |cPhan Huy Đường |
---|
650 | 4|aCơ sở dữ liệu|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aQuản lí kinh tế|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 4|aQuản lí xã hội|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
653 | |aChuyển đổi số |
---|
773 | 0|tCộng sản.|dTrung ương Đảng Cộng sản Việt Nam,|g2023. – Số Tháng 7 (1.018), tr. 80-86.|x0866-7276. |
---|
856 | 40|uhttps://www.tapchicongsan.org.vn/web/guest/chi-tiet-tim-kiem/-/2018/828190/nhung-thach-thuc-moi-trong-quan-ly-nen-kinh-te-tham-dung-du-lieu-va-mot-so-luu-y-cho-viet-nam.aspx |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào