- Sách tham khảo
- Ký hiệu PL/XG: 341.58
Nhan đề: New dimensions of peacekeeping /
Giá tiền | |
DDC
| 341.58 |
Nhan đề
| New dimensions of peacekeeping /edited by Daniel Warner |
Thông tin xuất bản
| Dordrecht :Nijhoff,cop. 1995 |
Mô tả vật lý
| xii, 210 p. ;25 cm. |
Tùng thư(bỏ)
| Nijhoff law specials, |
Tùng thư
| Nijhoff Law Specials |
Phụ chú
| Papers presented at the Colloquium on "New Dimensions of Peacekeeping", held on March 10-11, 1994, in Geneva; organized by the Graduate Institute of International Studies with the support of the Japan Foundation |
Thuật ngữ chủ đề
| BNB.-Security, International |
Thuật ngữ chủ đề
| BNB.-Peace keeping |
Từ khóa
| Luật Quốc tế |
Từ khóa
| Gìn giữ hoà bình |
Tác giả(bs) CN
| Warner, Daniel |
Địa chỉ
| DHLĐọc giáo viênA(1): GVA89 |
|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 1009 |
---|
002 | 2 |
---|
003 | LIBRIS |
---|
004 | 1153 |
---|
005 | 20120419153131.0 |
---|
008 | 011211b1995 NL ae 000 0 eng d |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | |a0-7923-3301-2 |
---|
039 | |a201311081527|bhanhlt|c201311081527|dhanhlt|y200110130416|zhoeltq |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | |aeng |
---|
044 | |aNL |
---|
082 | 0 |a341.58|220 |
---|
090 | |a341.58|bNEW 1995 |
---|
245 | 00|aNew dimensions of peacekeeping /|cedited by Daniel Warner |
---|
260 | |aDordrecht :|bNijhoff,|ccop. 1995 |
---|
300 | |axii, 210 p. ;|c25 cm. |
---|
440 | 0 |aNijhoff law specials,|v9|x99-0641852-4 ; |
---|
490 | |69|aNijhoff Law Specials |
---|
500 | |aPapers presented at the Colloquium on "New Dimensions of Peacekeeping", held on March 10-11, 1994, in Geneva; organized by the Graduate Institute of International Studies with the support of the Japan Foundation |
---|
610 | 24|aUnited Nations|xArmed Forces. |
---|
650 | 7 |2BNB.|aSecurity, International |
---|
650 | 7 |2BNB.|aPeace keeping |
---|
653 | |aLuật Quốc tế |
---|
653 | |aGìn giữ hoà bình |
---|
700 | 1 |aWarner, Daniel |
---|
841 | |5Dh|ax a|b0303034u 8 1001uuswe0901128|e1 |
---|
852 | |aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA89 |
---|
890 | |a1|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aNguyễn Thị Hiền |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
GVA89
|
Đọc giáo viên
|
341.58 NEW 1995
|
Sách tham khảo
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|