|
000
| 00000cam a2200000 a 4500 |
---|
001 | 10091 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 12066 |
---|
008 | 051118s vm| ae a 000 0 vie d |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |a201311151328|bmaipt|c201311151328|dmaipt|y200511180910|zmaipt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0 |avie |
---|
044 | |avm| |
---|
084 | |a34(V)11 |
---|
100 | 1 |aVũ, Đức Đán,|cTS |
---|
245 | 10|aBộ máy hành chính nhà nước trong tiến trình cải cách hành chính /|cVũ Đức Đán |
---|
653 | |aQuản lý nhà nước |
---|
653 | |aCải cách hành chính |
---|
653 | |aLuật Tổ chức Chính phủ |
---|
653 | |aHành chính nhà nước |
---|
653 | |aLuật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân |
---|
773 | 0 |tQuản lý nhà nước.|dHọc viện Hành chính,|gSố 8/2004, tr. 6 - 10. |
---|
890 | |a0|b0|c0|d0 |
---|
930 | |aLê Thị Hồng Lý |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào