|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 100931 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 330F0A0B-F6B8-4EE4-8EB6-60C8C141DF2E |
---|
008 | 231113s vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20231113150329|zyenkt |
---|
040 | |aVN-DHLHNI-TT |
---|
041 | 0|avie |
---|
044 | |avm |
---|
100 | 1|aLê, Trung Kiên|cTS. |
---|
245 | 10|aTriển vọng kinh tế thế giới năm 2023 và một số đề xuất tham chiếu đối với Việt Nam / |cLê Trung Kiên |
---|
650 | 4|aTriển vọng kinh tế|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
650 | 7|aKinh tế thế giới|2Bộ TK TVQG |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tCộng sản.|dTrung ương Đảng Cộng sản Việt Nam,|g2023. – Số Tháng 4 (1012), tr. 104-111.|x0866-7276. |
---|
856 | 40|uhttps://www.tapchicongsan.org.vn/web/guest/the-gioi-van-de-su-kien/-/2018/827390/trien-vong-kinh-te-the-gioi-nam-2023-va-mot-so-de-xuat-tham-chieu-doi-voi-viet-nam.aspx |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào