• Sách tham khảo
  • Ký hiệu PL/XG: 342.2873
    Nhan đề: Documents on autonomy and minority rights /

Giá tiền
LCC K 3242 A35
DDC 342.2873
DDC 342/.0873
Nhan đề dịch Các văn kiện cơ bản về quyền tự trị và quyền con người
Nhan đề Documents on autonomy and minority rights /edited by Hurst Hannum
Thông tin xuất bản Dordrecht ;Boston :M. Nijhoff,c1993
Mô tả vật lý xxi, 779 p. ;25 cm.
Phụ chú Includes index
Thuật ngữ chủ đề Self-determination, National.
Thuật ngữ chủ đề Minorities-Legal status, laws, etc.
Thuật ngữ chủ đề Autonomy.
Từ khóa Luật Quốc tế
Từ khóa Quyền con người
Từ khóa Luật Hiến pháp
Từ khóa Vị thành niên
Từ khóa Địa vị pháp lý
Từ khóa Quyền tự quyết
Từ khóa Quyền tự trị
Tác giả(bs) CN Hannum, Hurst
Địa chỉ DHLĐọc giáo viênA(1): GVA101
000 00000cam a2200000 a 4500
0011019
0022
0041164
00520101216211100.0
008920803b1993 NL ae 001 0 eng d
0091 0
010 |a 92031347
020 |a079231977X (hb : alk. paper)
039|a201310241344|bhanhlt|c201310241344|dhanhlt|y200110130416|ztuttt
040 |aVN-DHLHNI-TT
041 |aeng
044 |aNL
05000|aK 3242 A35|bD63 1993
082 |a342.2873
08200|a342/.0873
090 |a342/.0873|bDOC 1993
242 |aCác văn kiện cơ bản về quyền tự trị và quyền con người
24500|aDocuments on autonomy and minority rights /|cedited by Hurst Hannum
260 |aDordrecht ;|aBoston :|bM. Nijhoff,|cc1993
300 |axxi, 779 p. ;|c25 cm.
500 |aIncludes index
650 0|aSelf-determination, National.
6500 |aMinorities|xLegal status, laws, etc.
6500 |aAutonomy.
653 |aLuật Quốc tế
653 |aQuyền con người
653 |aLuật Hiến pháp
653 |aVị thành niên
653 |aĐịa vị pháp lý
653 |aQuyền tự quyết
653 |aQuyền tự trị
7001 |aHannum, Hurst
852|aDHL|bĐọc giáo viên|cA|j(1): GVA101
890|a1|b0|c0|d0
930 |aNguyễn Thị Hiền
Dòng Mã vạch Nơi lưu Chỉ số xếp giá Loại tài liệu Bản sao Tình trạng Thành phần Đặt mượn
1 GVA101 Đọc giáo viên 342/.0873 DOC 1993 Sách tham khảo 1