|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 101961 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 61573FA2-19B3-441A-861F-D54CC3EC8F10 |
---|
008 | vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20231127160331|zhoanvt |
---|
100 | 1|aNguyễn, Minh Hằng|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aDự án Luật Căn cước công dân sửa đổi - hành lang pháp lý trong chuyển đổi số / |cNguyễn Minh Hằng |
---|
650 | 4|aLuật Hành chính|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aDự án luật|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aHiến pháp 2013|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Căn cước công dân|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aKhung pháp lí|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
653 | |aChuyển đổi số |
---|
653 | |aĐại hội 13 |
---|
773 | 0|tNghề Luật.|dHọc viện Tư pháp,|g2023. - Số 9, tr. 3–9.|x1859-3631. |
---|
890 | |a0|b0|c1|d2 |
---|
911 | |aVũ Thị Hoàn |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào