|
000
| 00000nab a2200000 a 4500 |
---|
001 | 102225 |
---|
002 | 6 |
---|
004 | 67905BE3-3929-4750-A0DD-9B8207CBB7CA |
---|
008 | 231120s vm vie |
---|
009 | 1 0 |
---|
039 | |y20231201083432|zchiqpl |
---|
100 | 1|aLê, Huỳnh Tấn Duy|cPGS. TS. |
---|
245 | 10|aBiện pháp điều tra tố tụng đặc biệt:|b Nghiên cứu so sánh và kinh nghiệm cho Việt Nam / |cLê Huỳnh Tấn Duy |
---|
650 | 4|aBiện pháp điều tra|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aĐiều tra đặc biệt|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aLuật Tố tụng hình sự|2Bộ TKLH |
---|
650 | 4|aTố tụng đặc biệt|2Bộ TKLH |
---|
651 | 4|aViệt Nam|2Bộ TK KHXH&NV |
---|
773 | 0|tKhoa học Kiểm sát.|dTrường Đại học Kiểm sát Hà Nội,|g2023. - Số 3, tr. 13-22.|x2354-063X. |
---|
856 | 40|uhttps://khoahockiemsat.hpu.vn/portal/article/view/231 |
---|
911 | |aQuản Phạm Linh Chi |
---|
912 | |aKhuất Thị Yến |
---|
925 | |aG |
---|
926 | |a0 |
---|
927 | |aBB |
---|
|
|
Không tìm thấy biểu ghi nào
Không có liên kết tài liệu số nào